Mẫu số: 01-1/GTGT |
BẢNG KÊ HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HÓA DỊCH VỤ MUA VÀO |
(kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT) |
Kỳ tính thuế: tháng {_MONTH_} năm {_YEAR_} |
Người nộp thuế: {_COMPANY_NAME_} | |
Mã số thuế: {_TAX_CODE_} | |
STT | Hóa đơn, chứng từ, biênlai nộp thuế | Tên người bán | Mã số thuế người bán |
Mặt hàng |
Doanh số mua chưa có thuế |
Thuế xuất |
Thuế GTGT | Ghi chú | ||
Ký hiệu hóa đơn |
Số hóa đơn |
Ngày |
||||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) |
1. Hàng hóa, dịch vụ dùng riêng cho SXKD chịu thuế GTGT | ||||||||||
Tổng | {_SUM_INVOICE510_} | {_SUM_VAT510_} | ||||||||
2. Háng hóa, dịch vụ dùng riêng cho SXKD không chịu thuế GTGT | ||||||||||
Tổng | {_SUM_INVOICEN10_} | {_SUM_VATN10_} | ||||||||
3. Hàng hóa dịch vụ dùng chung cho SXKD chịu thuế GTGT và không chịu thuế GTGT | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | ||||||||
4. Hàng hóa dịch vụ dùng cho dự án đầu tư | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 |
Tổng doanh thu hàng hóa dịch vụ mua vào | {_SUM_INVOICE_} |
Tổng thuế GTGT của hàng hóa dịch vụ mua vào | {_SUM_VAT_} |
Ngày {_DAY_} tháng {_MONTH_} năm {_YEAR_} | |
Người nộp thuế hoặc đại diện hợp pháp của người nộp thuế |
|
ký tên đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ) |